The general issued a command to his troops.
Dịch: Tướng đã ra lệnh cho quân đội của mình.
You must follow the command given by your supervisor.
Dịch: Bạn phải tuân theo lệnh của người giám sát.
She received a command from the manager to start the project.
Dịch: Cô ấy nhận được lệnh từ quản lý để bắt đầu dự án.
Hộp nối dây điện hoặc thiết bị dùng để kết nối các phần khác nhau của hệ thống điện hoặc mạch điện