Her monthly expenditures include rent, utilities, and groceries.
Dịch: Chi tiêu hàng tháng của cô ấy bao gồm tiền thuê nhà, tiện ích và thực phẩm.
The company's monthly expenditures have increased due to new project investments.
Dịch: Chi tiêu hàng tháng của công ty đã tăng lên do các khoản đầu tư mới vào dự án.