Her vivid expression captivated the audience.
Dịch: Biểu cảm sinh động của cô ấy đã thu hút khán giả.
The actor is known for his vivid expressions.
Dịch: Diễn viên này nổi tiếng với những biểu cảm sinh động.
giàu cảm xúc
diễn đạt sinh động
biểu cảm
một cách sinh động
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
danh sách giá không được tiết lộ
Thẻ Visa Platinum
Tòa án lâm thời
kết thúc ca làm việc
không gian xanh sạch
có đường cong, uốn lượn
Chương trình phát trực tiếp kinh dị/ghê tởm
lực lượng gìn giữ hòa bình