Her vivid expression captivated the audience.
Dịch: Biểu cảm sinh động của cô ấy đã thu hút khán giả.
The actor is known for his vivid expressions.
Dịch: Diễn viên này nổi tiếng với những biểu cảm sinh động.
giàu cảm xúc
diễn đạt sinh động
biểu cảm
một cách sinh động
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
thể dục nhịp điệu
đặt xuống
dòng sản phẩm
phí hành chính
sự kể, sự nói
bộ đồ, bộ trang phục
biểu tượng tương tác
Cho thuê ngắn hạn