Her vivid expression captivated the audience.
Dịch: Biểu cảm sinh động của cô ấy đã thu hút khán giả.
The actor is known for his vivid expressions.
Dịch: Diễn viên này nổi tiếng với những biểu cảm sinh động.
giàu cảm xúc
diễn đạt sinh động
biểu cảm
một cách sinh động
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
người tin vào hôn nhân
nhà tắm
Cài đặt tài khoản
căn biệt thự 4 tầng
Không gian xanh
ợ hơi
quy trình kiểm tra
Thường trú