Her vivid expression captivated the audience.
Dịch: Biểu cảm sinh động của cô ấy đã thu hút khán giả.
The actor is known for his vivid expressions.
Dịch: Diễn viên này nổi tiếng với những biểu cảm sinh động.
giàu cảm xúc
diễn đạt sinh động
biểu cảm
một cách sinh động
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
phóng viên
cảng cá
vật liệu trong suốt
chịu trách nhiệm
hành dại
Châu Phi trung tâm
quý ông, người đàn ông lịch thiệp
cháu trai (con của anh/chị/em)