Her vivid expression captivated the audience.
Dịch: Biểu cảm sinh động của cô ấy đã thu hút khán giả.
The actor is known for his vivid expressions.
Dịch: Diễn viên này nổi tiếng với những biểu cảm sinh động.
giàu cảm xúc
diễn đạt sinh động
biểu cảm
một cách sinh động
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
bức tranh địa chính trị
đào tạo trước đại học
Điện đàm cầm tay
chuyên gia CNTT
chứng chỉ quốc tế
vùng lãnh thổ phía bắc
format quen thuộc
ký hiệu mũi nhọn