Her vivid expression captivated the audience.
Dịch: Biểu cảm sinh động của cô ấy đã thu hút khán giả.
The actor is known for his vivid expressions.
Dịch: Diễn viên này nổi tiếng với những biểu cảm sinh động.
giàu cảm xúc
diễn đạt sinh động
biểu cảm
một cách sinh động
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
quá trình nộp đơn
biết lý do
nhân cách vàng
Liệu pháp giấc ngủ
cuộc sống đô thị
chương trình trao đổi
trách nhiệm cá nhân
phép toán đúng không