The animated movie was a huge success.
Dịch: Bộ phim hoạt hình đã rất thành công.
She gave an animated presentation about her travels.
Dịch: Cô ấy đã có một bài thuyết trình sinh động về chuyến đi của mình.
sống động
hoạt hình
làm sống động
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
tư duy hiện đại
tăng cường quan hệ đối tác
Bất động sản cao cấp
sự quyến rũ, sức hấp dẫn
chịu trách nhiệm
biểu tượng quyến rũ
quyền lợi BHYT
Sự gia tăng đột biến trong các khoản đầu tư