Her expression revealed her true feelings.
Dịch: Biểu hiện của cô ấy tiết lộ cảm xúc thật của mình.
He gave an expression of disbelief.
Dịch: Anh ấy có một biểu hiện không thể tin được.
The painting is an expression of modern art.
Dịch: Bức tranh là một biểu hiện của nghệ thuật hiện đại.
hoạt động bí mật hoặc ngấm ngầm nhằm đạt được mục đích đặc biệt, thường là liên quan đến hoạt động tình báo hoặc công việc bất hợp pháp