Her expressive face conveyed a range of emotions.
Dịch: Gương mặt biểu cảm của cô ấy truyền đạt nhiều cảm xúc.
The artist's work is very expressive and full of life.
Dịch: Công việc của nghệ sĩ rất biểu cảm và tràn đầy sức sống.
cảm xúc
thể hiện
biểu hiện
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
mã sinh viên
sức mạnh quân sự
hạt hồ đào
sự sống thực vật
mục tiêu tập thể
một loại chim nước thuộc họ ibis, thường có cổ dài và mỏ cong.
kỹ thuật
Chó Đalmatia (giống chó có lông trắng với các đốm đen)