Her expressive face conveyed a range of emotions.
Dịch: Gương mặt biểu cảm của cô ấy truyền đạt nhiều cảm xúc.
The artist's work is very expressive and full of life.
Dịch: Công việc của nghệ sĩ rất biểu cảm và tràn đầy sức sống.
cảm xúc
thể hiện
biểu hiện
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
Sự vững chắc, sự kiên quyết
bản phát hành mới
sự phủ nhận dứt khoát
sự kiện vui mừng
Lợi nhuận trước lãi vay và thuế
lý tưởng
sự không tán thành
liên hiệp, hợp nhất