The graphic design of the website is very appealing.
Dịch: Thiết kế đồ họa của trang web rất hấp dẫn.
She created a graphic to represent the data.
Dịch: Cô ấy đã tạo ra một đồ họa để đại diện cho dữ liệu.
minh họa
thiết kế
đồ họa
vẽ biểu đồ
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
sự công khai, sự quảng cáo
rẽ hướng an toàn về phần âm nhạc
ngòi nổ của vụ nổ
Mỹ phẩm dược phẩm
người hay quên, người đãng trí
quản lý công đoàn
quạt đứng
quả bóng