Her expectations are very realistic.
Dịch: Kỳ vọng của cô ấy rất thực tế.
The movie provides a realistic portrayal of life.
Dịch: Bộ phim cung cấp một bức tranh thực tế về cuộc sống.
thực tiễn
thực tế
chủ nghĩa hiện thực
người theo chủ nghĩa hiện thực
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
Làm việc siêng năng
Thịt được nấu chậm
Bộ Giao thông Vận tải
Tin nhắn chia buồn
cua sống
tăng sức hút
đồng bộ hóa âm thanh
thở được, cho phép khí hoặc hơi thở qua lại