Her expectations are very realistic.
Dịch: Kỳ vọng của cô ấy rất thực tế.
The movie provides a realistic portrayal of life.
Dịch: Bộ phim cung cấp một bức tranh thực tế về cuộc sống.
thực tiễn
thực tế
chủ nghĩa hiện thực
người theo chủ nghĩa hiện thực
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
bánh sô cô la
tầng đối lưu
sụt giảm lợi nhuận
mờ, không rõ ràng
mầm non
quyết định quan trọng
nước trái cây
sinh viên tốt nghiệp