Her expectations are very realistic.
Dịch: Kỳ vọng của cô ấy rất thực tế.
The movie provides a realistic portrayal of life.
Dịch: Bộ phim cung cấp một bức tranh thực tế về cuộc sống.
thực tiễn
thực tế
chủ nghĩa hiện thực
người theo chủ nghĩa hiện thực
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
Sự cản trở trong giao tiếp
mục tiêu giảng dạy
bài hát dân gian
quản lý và vận hành
cảng cá
bầu trời
khởi động kỹ càng
Sự đóng gói hoặc bao bọc bên ngoài để bảo vệ hoặc kiểm soát, thường dùng trong công nghệ hoặc khoa học