Her expectations are very realistic.
Dịch: Kỳ vọng của cô ấy rất thực tế.
The movie provides a realistic portrayal of life.
Dịch: Bộ phim cung cấp một bức tranh thực tế về cuộc sống.
thực tiễn
thực tế
chủ nghĩa hiện thực
người theo chủ nghĩa hiện thực
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
khao khát, dục vọng
năm dương lịch
Người trung thực, không gian dối
các khoản phải thu
rủi ro tiềm ẩn
xử lý chuỗi
cực nam
du lịch an toàn