Her expectations are very realistic.
Dịch: Kỳ vọng của cô ấy rất thực tế.
The movie provides a realistic portrayal of life.
Dịch: Bộ phim cung cấp một bức tranh thực tế về cuộc sống.
thực tiễn
thực tế
chủ nghĩa hiện thực
người theo chủ nghĩa hiện thực
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
thờ mặt trời
nguồn năng lượng
lời hứa
4 lần tai biến
sự hy sinh bản thân
răng hàm
thái độ phê phán
người thân, mọi người