He revealed a secret about his past.
Dịch: Anh ấy đã tiết lộ một bí mật về quá khứ của mình.
The company accidentally revealed a secret plan.
Dịch: Công ty vô tình làm lộ một kế hoạch bí mật.
tiết lộ
hé lộ
công khai
sự tiết lộ
bí mật
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
kiểm soát thế trận
Thu hoạch trước thời hạn
thời điểm vàng
quyền quốc gia
trang phục doanh nghiệp
dịch vụ sửa chữa
lừa đảo qua mxh
sách phát triển cá nhân