The investigation aimed to uncover the truth.
Dịch: Cuộc điều tra nhằm khám phá sự thật.
She decided to uncover her hidden talents.
Dịch: Cô ấy quyết định lật tẩy những tài năng ẩn giấu của mình.
tiết lộ
phơi bày
sự khám phá
đã khám phá
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
Tri kỷ, bạn tâm giao
bài diễn thuyết
Leo núi, thể thao leo núi
phòng bệnh
Thành lập một tôn giáo
Biểu cảm hài lòng
gia đình thuộc hàng khá giả
bảo hiểm du lịch toàn cầu