The investigation aimed to uncover the truth.
Dịch: Cuộc điều tra nhằm khám phá sự thật.
She decided to uncover her hidden talents.
Dịch: Cô ấy quyết định lật tẩy những tài năng ẩn giấu của mình.
tiết lộ
phơi bày
sự khám phá
đã khám phá
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
sự tận tâm, sự cống hiến
loài linh dương
túi vải
chuyến bay miễn phí
Hướng dẫn thanh toán
tấm polystyrene
Giải vô địch bóng đá châu Âu 2024
bánh lái