The revelation of the secret shocked everyone.
Dịch: Sự tiết lộ bí mật đã khiến mọi người sốc.
He had a sudden revelation about his life's purpose.
Dịch: Anh ấy đã có một sự khải huyền đột ngột về mục đích sống của mình.
sự tiết lộ
sự vui mừng
tiết lộ
bộc lộ
25/12/2025
/dɪˈklɛr piːs/
suối nước nóng địa nhiệt
gió mạnh
tính thân thiện với môi trường
dịch vụ điện tại nhà
Đi bộ hai chân
Niềm tin tập thể trong một nhóm hoặc cộng đồng
Tuyển cầu thủ
vực sâu