The artist will unveil her new sculpture next week.
Dịch: Nghệ sĩ sẽ tiết lộ tác phẩm điêu khắc mới của cô ấy vào tuần tới.
They plan to unveil the new policy at the conference.
Dịch: Họ dự định tiết lộ chính sách mới tại hội nghị.
Một thuật ngữ bao gồm tất cả các giới tính trong cộng đồng Latinx, thường được sử dụng để chỉ người Latin không xác định giới tính hoặc không muốn được phân loại theo giới tính truyền thống.