He decided to betray his friend.
Dịch: Anh ấy quyết định phản bội bạn của mình.
She felt betrayed after learning the truth.
Dịch: Cô ấy cảm thấy bị phản bội sau khi biết sự thật.
sự phản bội
lừa dối
phản bội
26/12/2025
/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/
thuyền buồm
bài (lá) bài
khu vực, lĩnh vực
đánh thức
bàn phím phản hồi
các phòng ban liên quan
năng lực cạnh tranh cấp tỉnh
hứa hẹn gửi tiền