She went to the dressing room to try on the dress.
Dịch: Cô ấy đã vào phòng thay đồ để thử chiếc váy.
The dressing room was crowded during the sale.
Dịch: Phòng thay đồ rất đông đúc trong đợt giảm giá.
Nghiên cứu được tài trợ công khai hoặc từ nguồn ngân sách của chính phủ hoặc các tổ chức công cộng.
Nghiên cứu so sánh nhóm bệnh nhân mắc bệnh với nhóm không mắc bệnh để xác định các yếu tố nguy cơ.