She went to the dressing room to try on the dress.
Dịch: Cô ấy đã vào phòng thay đồ để thử chiếc váy.
The dressing room was crowded during the sale.
Dịch: Phòng thay đồ rất đông đúc trong đợt giảm giá.
sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất
phân tích hiệu quả quảng cáo