She went to the dressing room to try on the dress.
Dịch: Cô ấy đã vào phòng thay đồ để thử chiếc váy.
The dressing room was crowded during the sale.
Dịch: Phòng thay đồ rất đông đúc trong đợt giảm giá.
phòng thay đồ
phòng thử đồ
váy
mặc
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
đắt
lạc quan, vui vẻ
cầu dây văng
Luật cơ bản
tổ chức không công khai
Người quản lý hoặc làm việc trong rừng
không mong đợi
chỗ ngồi trên sân thượng