She is tenacious in pursuing her goals.
Dịch: Cô ấy kiên trì theo đuổi mục tiêu của mình.
His tenacious spirit helped him overcome many challenges.
Dịch: Tinh thần bền bỉ của anh đã giúp anh vượt qua nhiều thử thách.
kiên định
quyết tâm
sự kiên trì
một cách kiên trì
23/12/2025
/ˈkɔːpərət rɪˈpɔːrt/
càng như vậy
Giáo lý Nho giáo
sự chèo thuyền
kháng cự
quyền lợi hoàn phí
Sự tăng trưởng lợi nhuận bất ngờ
chất lượng vàng
lối sống