Paddling in the lake is a relaxing activity.
Dịch: Chèo thuyền trên hồ là một hoạt động thư giãn.
He spent the afternoon paddling with his friends.
Dịch: Anh ấy đã dành cả buổi chiều để chèo thuyền với bạn bè.
chèo
văng nước
vợt chèo
chèo thuyền
26/06/2025
/ˌjʊərəˈpiːən ˌeɪviˈeɪʃən ˈseɪfti ˈeɪdʒənsi/
cuộc họp cổ đông
liên đoàn thể thao
Quốc tịch Việt Nam
khóa xác thực
Truyền thông đối ngoại
tủ đông
đồng minh chiến lược
Cha mẹ