Paddling in the lake is a relaxing activity.
Dịch: Chèo thuyền trên hồ là một hoạt động thư giãn.
He spent the afternoon paddling with his friends.
Dịch: Anh ấy đã dành cả buổi chiều để chèo thuyền với bạn bè.
chèo
văng nước
vợt chèo
chèo thuyền
08/11/2025
/lɛt/
sản xuất điện
phong tỏa chặt
Học kỳ 1
nhu cầu vay vốn
đạt được
đội tuyển bóng đá quốc gia
làm việc tại nhà
thiết kế hệ thống