His mode of life is very simple.
Dịch: Lối sống của anh ấy rất giản dị.
They have a very healthy mode of life.
Dịch: Họ có một lối sống rất lành mạnh.
phong cách sống
cách sống
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
người thành thạo, người giỏi
người luyện võ
Sự công nhận, sự nhận diện
Xử lý tinh chế
quản lý thiết bị di động
trạm nướng
câu lạc bộ văn học
lớp học phụ đạo, lớp bổ sung