She managed to resist the temptation.
Dịch: Cô ấy đã có thể kháng cự cám dỗ.
The material can resist high temperatures.
Dịch: Vật liệu này có thể chống lại nhiệt độ cao.
chịu đựng
phản đối
sự kháng cự
kháng cự
07/11/2025
/bɛt/
Cuộc đua thuyền rồng
đối tác toàn cầu
phức hợp sao
Phương tiện hoạt động từ xa
an toàn súng
trình diễn drone
hồ sơ án tích
ca trực đêm