The herd of cattle grazed in the field.
Dịch: Đàn gia súc đang gặm cỏ trên cánh đồng.
A herd of elephants walked through the jungle.
Dịch: Một đàn voi đi qua rừng.
nhóm
bầy (chim)
bầy (sói)
người chăn gia súc
chăn dắt
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
thuộc về pháp luật; theo quy định của pháp luật
Olympic Vật lý Bắc Âu
lỗi kỹ thuật
dịch vụ hành chính
10 phút cuối trận
tìm hiểu văn hóa lịch sử
gia tăng tốc độ
khó tập trung