The herd of cattle grazed in the field.
Dịch: Đàn gia súc đang gặm cỏ trên cánh đồng.
A herd of elephants walked through the jungle.
Dịch: Một đàn voi đi qua rừng.
nhóm
bầy (chim)
bầy (sói)
người chăn gia súc
chăn dắt
25/07/2025
/ˈhɛlθi ˈfɪɡər/
tích lũy kiến thức
vẻ đẹp trữ tình
khoa học sinh học
giày thể thao đa năng
Úp úp mở mở
Tình trạng tội phạm
Giận hờn yêu thương
Nguyên vẹn, không bị hư hại