The nude photo scandal led to his resignation.
Dịch: Vụ scandal ảnh khoả thân đã dẫn đến việc ông ta từ chức.
She was caught in a nude photo scandal.
Dịch: Cô ấy bị vướng vào một vụ scandal ảnh khoả thân.
scandal ảnh trần trụi
ảnh nude gây scandal
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
Bộ phận nghiên cứu
nghiên cứu hình thể
cuối bài học
căng thẳng
Chủ tịch hội đồng quản trị
khu vực lưu vực
thuốc, y học
Người đàn ông ăn mặc lịch sự, gọn gàng và phong cách.