A flock of birds flew over the lake.
Dịch: Một bầy chim bay qua hồ.
She is part of a flock of artists.
Dịch: Cô ấy là một phần của một nhóm nghệ sĩ.
bầy ngỗng
đàn (bò, cừu)
sự tụ tập
tụ tập, tập trung
07/07/2025
/ˈmuːvɪŋ ɪn təˈɡɛðər/
dịch vụ lưu trữ
khoảng cách giao tiếp
Món phở Việt Nam
Con đường rừng
đám đông
phong độ nhan sắc
thiết bị ghi âm
Mua hẳn một bàn thờ