I need to pack my suitcase for the trip.
Dịch: Tôi cần gói vali của mình cho chuyến đi.
They decided to pack the supplies before the storm.
Dịch: Họ quyết định gói các vật dụng trước cơn bão.
bó
gói hàng
mở gói
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
dì (em mẹ)
cua
mở rộng chi nhánh
biện hộ, ủng hộ
sản phẩm chất lượng cao
đối tượng tình nghi
gậy đi bộ
có năng lực, có khả năng