I need to pack my suitcase for the trip.
Dịch: Tôi cần gói vali của mình cho chuyến đi.
They decided to pack the supplies before the storm.
Dịch: Họ quyết định gói các vật dụng trước cơn bão.
bó
gói hàng
mở gói
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
Phát triển chiến lược
Kho, nơi chứa đồ
sự nhượng bộ
người đang tang
hoàn cảnh này
Tóc hoa râm
công việc định lượng
trước, sớm hơn