I love eating fermented radish with rice.
Dịch: Tôi thích ăn củ cải muối với cơm.
Fermented radish adds a tangy flavor to the dish.
Dịch: Củ cải muối thêm vị chua cho món ăn.
củ cải dưa
kim chi
củ cải
lên men
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
chuyên môn thương mại quốc tế
ống góp xả
Đại dương
trên thực tế
triển khai quân
bơi lội ở biển
gia đình phẫn nộ
Thủy thủ