The herd of cattle grazed in the field.
Dịch: Đàn gia súc đang gặm cỏ trên cánh đồng.
A herd of elephants walked through the jungle.
Dịch: Một đàn voi đi qua rừng.
nhóm
bầy (chim)
bầy (sói)
người chăn gia súc
chăn dắt
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
Quản lý dòng tiền
động vật gặm nhấm
văn học phản địa đàng
gạch bê tông
vận dụng kiến thức
Câu lạc bộ bóng đá
Đào tạo tim mạch
kem kháng khuẩn