The universe is immense.
Dịch: Vũ trụ bao la.
They spent an immense amount of time on the project.
Dịch: Họ đã dành một lượng thời gian vô cùng lớn cho dự án này.
khổng lồ
rộng lớn
to lớn
25/07/2025
/ˈhɛlθi ˈfɪɡər/
chuyên gia giàu có
Món cơm có độ kem
sự vụng về
thuộc về sự đại diện, tượng trưng hoặc biểu thị
can thiệp kinh tế
Sáng nhất
cuộc hội thoại tiếng Anh
bút chì cơ khí