She wore a beautiful wine-red dress to the party.
Dịch: Cô ấy đã mặc một chiếc váy màu đỏ rượu vang đẹp đến bữa tiệc.
The walls of the dining room were painted wine-red.
Dịch: Cây cột của phòng ăn được sơn màu đỏ rượu vang.
màu burgundy
màu claret
rượu vang
đỏ
20/12/2025
/mɒnˈsuːn ˈklaɪmət/
Áo cà vạt có họa tiết chấm nhỏ hoặc đốm
ống nước
đêm đen
đủ, thích hợp
vải
khao khát, mong muốn
ráo dầu
Điều trị mụn