The companies signed an export agreement to facilitate trade.
Dịch: Các công ty đã ký một hợp đồng xuất khẩu để thúc đẩy thương mại.
An export agreement can help ensure compliance with regulations.
Dịch: Một hợp đồng xuất khẩu có thể giúp đảm bảo tuân thủ các quy định.
Buổi tập luyện cường độ cao hoặc kéo dài, nhằm nâng cao thể lực và sức bền.