The companies signed an export agreement to facilitate trade.
Dịch: Các công ty đã ký một hợp đồng xuất khẩu để thúc đẩy thương mại.
An export agreement can help ensure compliance with regulations.
Dịch: Một hợp đồng xuất khẩu có thể giúp đảm bảo tuân thủ các quy định.
Một loại xúc xích ngắn, thường được làm từ thịt lợn, phổ biến trong ẩm thực Đức.