The chipmunk scurried across the path.
Dịch: Con chuột nhắt chạy vội qua con đường.
I saw a chipmunk storing nuts for the winter.
Dịch: Tôi thấy một con chuột nhắt đang cất hạt cho mùa đông.
sóc
gặm nhấm
chuột nhắt
hành động như chuột nhắt
14/09/2025
/ˈpɪmpəl/
đánh giá học lực
nhà
Giám đốc nhân sự
sự không hài lòng với công việc
lịch học
Âm nhạc biểu cảm
đánh thức
sự gián đoạn