He has extensive knowledge of history.
Dịch: Anh ấy có kiến thức sâu rộng về lịch sử.
The extensive area was covered in wildflowers.
Dịch: Khu vực rộng lớn đó được phủ đầy hoa dại.
bao la
rộng
sự mở rộng
mở rộng
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
cố vấn pháp lý
sự riêng tư
Lòng lợn béo giòn
mãng cầu xiêm
rau lá xanh
Cái tuần lộc
Hội đồng hợp tác Vùng Vịnh
lớp học năng khiếu