The school timetable is posted on the bulletin board.
Dịch: Thời khóa biểu trường học được dán trên bảng thông báo.
I need to check my school timetable for tomorrow’s classes.
Dịch: Tôi cần kiểm tra thời khóa biểu trường học của mình cho các lớp học ngày mai.
Nghiên cứu so sánh nhóm bệnh nhân mắc bệnh với nhóm không mắc bệnh để xác định các yếu tố nguy cơ.