The mother enfolded her child in her arms.
Dịch: Người mẹ ôm ấp đứa trẻ trong tay.
The fog seemed to enfold the entire city.
Dịch: Sương mù dường như bao bọc toàn bộ thành phố.
bao quanh
gói lại
sự ôm ấp
đã ôm ấp
12/06/2025
/æd tuː/
phần phụ, bộ phận bổ sung
thị trường bất động sản nhà ở
tè dầm ban đêm
bảo vệ, bảo hộ
cộng đồng trực tuyến riêng tư
toàn bộ thời gian
đúng giờ
chưa từng lộ mặt