He tends to grumble about his job.
Dịch: Anh ấy thường càu nhàu về công việc của mình.
Stop grumbling and start helping!
Dịch: Ngừng cằn nhằn và bắt đầu giúp đỡ đi!
phàn nàn
lẩm bẩm
tiếng càu nhàu
càu nhàu
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
mối đe dọa dai dẳng
Thu lợi khoảng 10%
cá nhân đầy thách thức
bài hát nổi tiếng
ngôi sao điện ảnh
thuộc thể thao, khỏe mạnh
khung cảnh thiên nhiên
hơi nước