He tends to grumble about his job.
Dịch: Anh ấy thường càu nhàu về công việc của mình.
Stop grumbling and start helping!
Dịch: Ngừng cằn nhằn và bắt đầu giúp đỡ đi!
phàn nàn
lẩm bẩm
tiếng càu nhàu
càu nhàu
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
cơ bụng
Vị trí dẫn đầu
người hầu, kẻ phục tùng
trà đen
giám sát hành chính
Phát triển chiến lược
Harvard của Việt Nam
điện não đồ