The charitable organization provides assistance to the poor.
Dịch: Tổ chức từ thiện cung cấp hỗ trợ cho người nghèo.
She volunteers at a local charitable organization.
Dịch: Cô ấy tình nguyện tại một tổ chức từ thiện địa phương.
tổ chức phi lợi nhuận
hội từ thiện
từ thiện
lòng từ thiện
12/06/2025
/æd tuː/
mắng, la, quở trách
bảng nhẹ
học tập tập trung
thúc giục, làm nhanh hơn
Cảm giác trực giác
sự thử thách gay go, kinh nghiệm đau thương
báo cáo mới
câu cá