The charitable organization provides assistance to the poor.
Dịch: Tổ chức từ thiện cung cấp hỗ trợ cho người nghèo.
She volunteers at a local charitable organization.
Dịch: Cô ấy tình nguyện tại một tổ chức từ thiện địa phương.
tổ chức phi lợi nhuận
hội từ thiện
từ thiện
lòng từ thiện
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
nêu ý kiến
nói tiếng Anh
Cục Hải quan Việt Nam
thế giới âm nhạc
Giá kim loại quý
cắt đứt mối quan hệ
du lịch thám hiểm
nguyên vẹn, không bị gián đoạn