The charitable organization provides assistance to the poor.
Dịch: Tổ chức từ thiện cung cấp hỗ trợ cho người nghèo.
She volunteers at a local charitable organization.
Dịch: Cô ấy tình nguyện tại một tổ chức từ thiện địa phương.
tổ chức phi lợi nhuận
hội từ thiện
từ thiện
lòng từ thiện
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Pác Bó
cử chỉ mang tính biểu tượng
Hợp tác với Hoa Kỳ
ổ cắm
thu hút sự chú ý
bệnh khớp
bánh chưng, bánh tét
trà xanh