The charitable organization provides assistance to the poor.
Dịch: Tổ chức từ thiện cung cấp hỗ trợ cho người nghèo.
She volunteers at a local charitable organization.
Dịch: Cô ấy tình nguyện tại một tổ chức từ thiện địa phương.
tổ chức phi lợi nhuận
hội từ thiện
từ thiện
lòng từ thiện
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
hình mẫu người cha
Chiến thuật bán hàng
miễn thuế
Gỗ màu đỏ hoặc nâu đỏ, thường được dùng để làm đồ nội thất và đồ gỗ.
phóng viên tin tức
thiết kế đơn giản
ngành cứu hỏa
phòng khám bệnh