She baked a delicious ring cake for the party.
Dịch: Cô ấy đã nướng một chiếc bánh vòng ngon cho bữa tiệc.
The ring cake was beautifully decorated.
Dịch: Chiếc bánh vòng được trang trí rất đẹp.
bánh donut
bánh
nướng
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
cái ròng rọc, cơ cấu có bánh răng
phân phối lực phanh
Lập trình viên máy tính
các hãng tin
hàm
Salad thịt
trước khi trình chiếu
Hộp đựng có ngăn chia