I bought a glazed donut for breakfast.
Dịch: Tôi đã mua một chiếc bánh vòng phủ đường để ăn sáng.
She prefers chocolate-filled donuts.
Dịch: Cô ấy thích bánh rán nhân socola.
bánh vòng
lỗ bánh donut
tiệm bánh donut
hành động làm bánh donut (ít phổ biến)
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
sự trang trí
Thiết bị vệ sinh, thiết bị phục vụ công tác vệ sinh và xử lý chất thải
salad rau củ
phân tích văn bản
học sinh danh dự
sản phẩm hoàn chỉnh
bảo quản mùa vụ
Nghị định 100