Several news outlets reported on the scandal.
Dịch: Một vài hãng tin đã đưa tin về vụ bê bối.
News outlets are struggling to maintain revenue.
Dịch: Các hãng tin đang phải vật lộn để duy trì doanh thu.
truyền thông tin tức
các tổ chức truyền thông
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
Dụng cụ dùng để leo núi và đi bộ đường dài
kem dưỡng môi màu sắc dùng để tạo màu cho môi
sự phân kỳ
vạn dụng trí nhớ
Lướt web
xe tải
sự phạm thánh
quần đảo