The film was heavily promoted before screening.
Dịch: Bộ phim được quảng bá rầm rộ trước khi trình chiếu.
We need to finish the editing before screening the film.
Dịch: Chúng ta cần hoàn thành việc biên tập trước khi trình chiếu bộ phim.
trước khi chiếu
trước khi cho xem
trình chiếu
buổi trình chiếu
08/07/2025
/ˈkær.ət/
Kế toán quản lý
Sự tiêm phòng
con mối
phương tiện đi chung
Giảm đỏ
đổi mới hợp tác
Tết Trung Thu
cơn mưa đầu mùa