The film was heavily promoted before screening.
Dịch: Bộ phim được quảng bá rầm rộ trước khi trình chiếu.
We need to finish the editing before screening the film.
Dịch: Chúng ta cần hoàn thành việc biên tập trước khi trình chiếu bộ phim.
trước khi chiếu
trước khi cho xem
trình chiếu
buổi trình chiếu
07/11/2025
/bɛt/
Nguồn lợi nhuận khổng lồ
quả việt quất
nơi cư trú, chỗ ở
cái lọc dùng để pha chế
thị trường tín dụng
hạn chế xuất hiện trên mạng xã hội
sự phẫn nộ, sự giận dữ
Tỉ mỉ, cẩn trọng