The plaque on the wall commemorates the founding of the town.
Dịch: Bảng trên tường kỷ niệm việc thành lập thị trấn.
The dentist warned her about plaque buildup on her teeth.
Dịch: Nha sĩ đã cảnh báo cô về sự tích tụ mảng bám trên răng.
bảng
tấm
mảng bám
đặt bảng
28/12/2025
/ˈskwɛr ˈpætərnd/
công ty sản xuất phim
da nứt
thế giới điện ảnh
báo cáo đánh giá
hệ thống phòng thủ
Ngành kinh doanh trang sức
Bước dài, bước chân nhanh; bước đi vững vàng
cộng đồng ven biển