She is passionate about the cinema world.
Dịch: Cô ấy đam mê thế giới điện ảnh.
The cinema world is constantly evolving.
Dịch: Thế giới điện ảnh không ngừng phát triển.
công nghiệp điện ảnh
ngành công nghiệp phim ảnh
thuộc về điện ảnh
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
người hợp lý
gom tiền về túi
cuộc thảo luận
Thành viên hợp vốn
vị trí bất hợp pháp
gói sản phẩm
kêu gọi
được thi hành, được thực thi