The country has invested heavily in its defense system.
Dịch: Đất nước đã đầu tư rất nhiều vào hệ thống phòng thủ của mình.
The defense system was activated in response to the threat.
Dịch: Hệ thống phòng thủ đã được kích hoạt để đáp trả mối đe dọa.
hệ thống bảo vệ
hệ thống che chắn
phòng thủ
mang tính phòng thủ
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
nghệ thuật tạo mẫu
thời gian kiểm tra
điều chỉnh cho những chiếc xe
Thư rác
gà không khỏe mạnh
Sữa ngô
kỹ thuật công nghệ
cơ tim