He took a giant stride forward in his career.
Dịch: Anh ấy đã có bước tiến lớn trong sự nghiệp của mình.
She walked with confident strides across the room.
Dịch: Cô ấy bước đi tự tin khắp phòng.
các bài hướng dẫn hoặc bài học nhỏ giúp người học hoặc người dùng hiểu và thực hành một kỹ năng hoặc kiến thức nào đó