He took a giant stride forward in his career.
Dịch: Anh ấy đã có bước tiến lớn trong sự nghiệp của mình.
She walked with confident strides across the room.
Dịch: Cô ấy bước đi tự tin khắp phòng.
bước
nhịp điệu, bước
bước chân
đi nhanh, bước dài
12/06/2025
/æd tuː/
Tiếng chuông vàng
Phí lưu trú
Rủi ro tuân thủ
Quản lý đô thị
khu di sản
thuộc về tài chính
Chứng đái dầm
Sinh vật cao lớn