He took a giant stride forward in his career.
Dịch: Anh ấy đã có bước tiến lớn trong sự nghiệp của mình.
She walked with confident strides across the room.
Dịch: Cô ấy bước đi tự tin khắp phòng.
bước
nhịp điệu, bước
bước chân
đi nhanh, bước dài
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
yêu cầu sàn thương mại điện tử
Sự nghiệp thăng tiến
cá rán giòn
thu nhập tầng lớp trung lưu
Món ăn nổi tiếng
Nghiên cứu toàn cầu
hội trường ăn uống
Visual đỉnh cao