My classmate helped me with my homework.
Dịch: Bạn cùng lớp của tôi đã giúp tôi với bài tập về nhà.
I met my old classmate at the reunion.
Dịch: Tôi đã gặp lại bạn cùng lớp cũ trong buổi họp mặt.
bạn học
bạn đồng lớp
lớp
phân loại
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
trận khổ chiến
đe dọa tiếp viên hàng không
gây thích thú, vui vẻ, vui nhộn
quốc gia giàu có
cuộc sống hàng ngày
Giải phẫu nam giới
vết bẩn
thách thức chính phủ