My classmate helped me with my homework.
Dịch: Bạn cùng lớp của tôi đã giúp tôi với bài tập về nhà.
I met my old classmate at the reunion.
Dịch: Tôi đã gặp lại bạn cùng lớp cũ trong buổi họp mặt.
bạn học
bạn đồng lớp
lớp
phân loại
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
Kim Ngưu (một trong 12 cung hoàng đạo)
khu vực địa phương
tần số thấp
Khối Thiếu niên
tiến triển bệnh lý
số lượng nhỏ
sự ôn tập kiểm tra
Chuyên viên hành chính