The vibrant mashup performance captivated the audience.
Dịch: Màn mashup sôi động đã thu hút khán giả.
The band delivered a vibrant mashup performance of their greatest hits.
Dịch: Ban nhạc đã trình diễn một màn mashup sôi động gồm những bản hit lớn nhất của họ.
Sự điều chỉnh hoặc thay đổi một cái gì đó để phù hợp với một địa điểm, văn hóa hoặc ngữ cảnh cụ thể.
chiều từ Big C đến cầu Mai Dịch