She is in the math class.
Dịch: Cô ấy đang ở lớp toán.
The class was very interesting.
Dịch: Lớp học rất thú vị.
He teaches a class on literature.
Dịch: Anh ấy dạy một lớp văn học.
nhóm
thể loại
phòng học
phân loại
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
cơ quan cấp phép
công nghệ sinh sản
địa điểm xây dựng
lời chào ấm áp
hình chóp tam giác
Chứng dính khớp sọ
cuộc tụ họp chúc mừng
môn học