My classfellow helped me with my homework.
Dịch: Bạn học của tôi đã giúp tôi làm bài tập về nhà.
I met my classfellow at the university reunion.
Dịch: Tôi đã gặp lại bạn học của mình tại buổi họp mặt đại học.
bạn cùng lớp
bạn học
lớp
phân loại
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
sợi chỉ, chỉ
người tình (thường là của đàn ông đã có vợ)
hội nhập và mạnh mẽ thích nghi
houses and buildings; the general term for residences and structures
khả năng nhìn xa trông rộng
tác động lớn
Giữ dáng
Chất liệu giữa các vì sao, vật chất nằm trong không gian liên sao