My classfellow helped me with my homework.
Dịch: Bạn học của tôi đã giúp tôi làm bài tập về nhà.
I met my classfellow at the university reunion.
Dịch: Tôi đã gặp lại bạn học của mình tại buổi họp mặt đại học.
bạn cùng lớp
bạn học
lớp
phân loại
25/12/2025
/dɪˈklɛr piːs/
chương trình tích điểm
Hạng mục đầu tư
chuyên gia tư vấn ngân sách
sự hội nhập tài chính
mạng lưới đường cao tốc
Cơ quan người Việt
Quản lý bảo hiểm
theobromine là một hợp chất hóa học có trong cacao và các loại thực phẩm từ cacao, có tác dụng kích thích nhẹ hệ thần kinh.