The online feud escalated quickly on social media.
Dịch: Mối thù trên mạng leo thang nhanh chóng trên mạng xã hội.
He tried to avoid getting involved in the online feud.
Dịch: Anh ấy cố gắng tránh tham gia vào cuộc tranh cãi trên mạng.
Cãi vã trên mạng
Tranh chấp số
18/12/2025
/teɪp/
gia đình quy định
hay mắc phải
Máy đo điện trở
đuổi theo
thành phố âm nhạc
quy định riêng
tin tuyển dụng việc làm
người liều lĩnh