She persistently asked for a promotion.
Dịch: Cô ấy liên tục đòi thăng chức.
He persistently denied the accusations.
Dịch: Anh ta dai dẳng phủ nhận những lời buộc tội.
đều đặn
liên tục
quyết tâm
kiên trì
sự kiên trì
kiên trì, tiếp tục
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
thiết bị khá đơn giản
sự sáng tạo nghệ thuật
kỹ thuật viên thiết bị y tế
chuẩn bị cho nhiệm vụ
thời thơ ấu
tài nguyên giáo dục
nhộn nhịp, sôi động
không dán tem kiểm định