She persistently asked for a promotion.
Dịch: Cô ấy liên tục đòi thăng chức.
He persistently denied the accusations.
Dịch: Anh ta dai dẳng phủ nhận những lời buộc tội.
đều đặn
liên tục
quyết tâm
kiên trì
sự kiên trì
kiên trì, tiếp tục
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
lịch sử công ty
chỉ số kinh tế
đã xin lỗi
CLB được thành lập
Vùng phía Đông
Ăn điểm
chồng, đống
căn cứ triết học