We need to increase the reliability of our products.
Dịch: Chúng ta cần tăng độ tin cậy của các sản phẩm của mình.
This software update will increase system reliability.
Dịch: Bản cập nhật phần mềm này sẽ tăng độ tin cậy của hệ thống.
tăng cường độ tin cậy
cải thiện tính đáng tin cậy
sự cải thiện độ tin cậy
đáng tin cậy hơn
26/12/2025
/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/
đỉnh, chóp, ngọn
Đào tạo nghề
trưởng thành
giúp mình sống tốt hơn
hoa trăng xanh
Giải bóng đá vô địch quốc gia Việt Nam
bánh xèo (a type of savory Vietnamese pancake)
uốn nắn con cái