Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Steadfast"

noun phrase
steadfast political mettle
/ˈstɛdfæst pəˈlɪtɪkəl ˈmɛtl/

bản lĩnh chính trị vững vàng

verb
remain steadfast
/rɪˈmeɪn ˈstɛdfɑːst/

giữ vững, kiên định

noun
steadfastness
/ˈstɛd.fæst.nəs/

sự kiên định

adverb
steadfastly
/ˈstɛdfæstli/

kiên định

noun
steadfast effort
/ˈstɛd.fæst ˈɛf.ərt/

nỗ lực kiên định

noun
steadfast love
/ˈstɛd.fɑːst lʌv/

tình yêu kiên định

adjective
steadfast
/ˈstɛd.fæst/

Kiên định, kiên quyết

adjective
steadfast
/ˈstɛdfæst/

Kiên định, vững vàng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

15/06/2025

natural tone

/ˈnæʧərəl toʊn/

giọng tự nhiên, giọng nói tự nhiên, âm điệu tự nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY