adjective
resilient
Kiên cường, có khả năng phục hồi nhanh chóng
noun
Resilient competitive spirit
/rɪˈzɪliənt kəmˈpetətɪv ˈspɪrɪt/ tinh thần thi đấu vững vàng
adjective
more resilient
có khả năng phục hồi tốt hơn
noun
resilient person
Người có khả năng phục hồi, kiên cường